Reiki và hiệu ứng giả dược
Reiki và hiệu ứng giả dược – vì sao điều này không phải là sự hạ thấp
Mở đầu
Khi nói về Reiki, khái niệm hiệu ứng giả dược thường xuất hiện như một ranh giới: một bên là “tác dụng thật”, bên kia là một lời giải thích dường như làm mọi thứ trở nên tương đối. Tuy nhiên, cách đối lập này là chưa đủ và không phản ánh đúng cách hiểu hiện nay về hiệu ứng giả dược. Ngày nay, hiệu ứng giả dược không còn được xem là yếu tố gây nhiễu hay bằng chứng của sự tưởng tượng, mà là một khái niệm bao trùm cho những quá trình tâm – sinh lý có thật, xuất phát từ chính con người.
Đặc biệt với những phương pháp như Reiki – không sử dụng thuốc men, thiết bị kỹ thuật hay can thiệp xâm lấn – góc nhìn này trở nên rõ ràng hơn. Sự tĩnh lặng, ý nghĩa, mối quan hệ và kỳ vọng không phải là yếu tố phụ, mà là những thành phần trung tâm của trải nghiệm. Chúng ảnh hưởng đến cách cơ thể phản ứng, cách căng thẳng được cảm nhận và cách trạng thái nội tâm thay đổi.
Vì vậy, một sự phân loại mang tính khách quan không đặt câu hỏi liệu hiệu ứng giả dược có tham gia hay không, mà là nó được lồng ghép như thế nào. Reiki nằm trong một vùng giao thoa giữa tác động của bối cảnh, điều hòa cơ thể và cách diễn giải mang tính cá nhân. Việc gọi tên điều này không phải là hạ thấp hay “giải thiêng”, mà là tạo ra một khung hiểu biết giúp trải nghiệm trở nên dễ nắm bắt hơn, mà không bị cường điệu hóa.
Hiệu ứng giả dược ngày nay được hiểu như thế nào
Trong nghiên cứu hiện đại, hiệu ứng giả dược không còn được xem là hiện tượng bên lề, mà là biểu hiện của những tương tác phức tạp giữa não bộ, cơ thể và ý nghĩa. Thuật ngữ này chỉ những thay đổi không bắt nguồn từ một hoạt chất cụ thể, mà từ các quá trình như kỳ vọng, sự chú ý, học tập và bối cảnh. Những quá trình này có nền tảng sinh học và đã được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu.
Vai trò của kỳ vọng giữ vị trí trung tâm. Nó ảnh hưởng đến cách các kích thích được xử lý, mức độ triệu chứng được cảm nhận và những phản ứng sinh lý xảy ra sau đó. Kỳ vọng không hoạt động một cách tách biệt, mà luôn gắn với kinh nghiệm, ký ức và hoàn cảnh cụ thể. Một khuôn khổ quen thuộc hoặc một quy trình rõ ràng có thể tăng cường những hiệu ứng này, mà không cần đến sự “tự ám thị” có ý thức.
Bối cảnh cũng đóng vai trò then chốt. Không gian, thời gian, bầu không khí và sự hiện diện giữa người với người ảnh hưởng đến cảm giác an toàn hay căng thẳng. Sự đánh giá này thường diễn ra một cách vô thức và có tác động trực tiếp đến hệ thần kinh tự chủ. Trạng thái thư giãn, trương lực cơ và nhịp thở phản ứng rất nhạy với các tín hiệu từ bối cảnh.
Ngoài ra, hiệu ứng giả dược còn bao gồm các quá trình học tập. Những trải nghiệm trước đây về sự giảm nhẹ hay giải tỏa có thể gắn liền với những tình huống hoặc nghi thức nhất định. Khi một khuôn khổ tương tự xuất hiện lần nữa, cơ thể có thể kích hoạt lại các mô thức phản ứng tương ứng. Những hiệu ứng mang tính điều kiện hóa này lý giải vì sao các nghi thức lặp lại thường được cảm nhận là có tác dụng ổn định.
Trong cách nhìn mở rộng này, hiệu ứng giả dược không phải là dấu hiệu của sự lừa dối hay tự đánh lừa bản thân. Nó phản ánh khả năng của con người trong việc phản ứng với ý nghĩa và môi trường xung quanh. Đặc biệt với các phương pháp không dùng thuốc, đây là một nền tảng dễ hiểu để sắp xếp và lý giải những thay đổi trong trải nghiệm.

Vì sao Reiki sử dụng các cơ chế giả dược
Reiki sử dụng các cơ chế giả dược không phải như một chiến lược có chủ ý, mà bởi vì cấu trúc của nó đáp ứng đúng những điều kiện trong đó các tác động của bối cảnh trở nên đặc biệt hiệu quả. Điều này bắt đầu ngay từ hình thức bên ngoài: một không gian yên tĩnh, một trình tự rõ ràng, ít kích thích, không vội vàng. Những điều kiện như vậy giúp giảm bớt sự phức tạp và tạo cảm giác định hướng. Đối với hệ thần kinh, điều đó trước hết có nghĩa là tính dự đoán được.
Thêm vào đó là sự ngắt quãng có ý thức khỏi đời sống thường nhật. Trong một buổi Reiki, không có gì cần phải hoàn thành và cũng không có gì phải quyết định. Sự chú ý hướng vào bên trong, rời xa việc đánh giá và mục tiêu. Sự tập trung này là một yếu tố trung tâm của các cơ chế giả dược, bởi nó làm cho quá trình cảm nhận chậm lại và tinh tế hơn. Nhờ vậy, những thay đổi mới thực sự trở nên có thể cảm nhận được.
Một khía cạnh khác là ý nghĩa được gán cho một buổi Reiki. Ý nghĩa không tác động một cách trừu tượng, mà ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và các phản ứng của cơ thể. Khi một tình huống được đặt trong khung là “thời gian để cân bằng” hoặc “thời gian để nghỉ ngơi”, cơ thể phản ứng khác so với khi nó được cảm nhận là không quan trọng. Khung ý nghĩa này tăng cường các quá trình tự điều hòa, mà không cần đến những niềm tin cụ thể.
Mối quan hệ cũng đóng vai trò nhất định. Ngay cả khi tương tác ở mức tối thiểu, sự hiện diện của một người khác cũng có thể mang lại cảm giác an toàn hoặc ít nhất là được đồng hành. Dạng bối cảnh xã hội này là một yếu tố khuếch đại đã được nghiên cứu kỹ đối với các hiệu ứng giả dược. Nó ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng, sự co cứng và cảm nhận chủ quan về trạng thái dễ chịu – thường rất tinh tế, nhưng có hiệu lực.
Reiki sử dụng những cơ chế này bởi vì nó không làm gián đoạn chúng. Nó không cạnh tranh với các quá trình bên trong, mà tạo ra một không gian để chúng có thể phát huy tác dụng. Theo nghĩa đó, các cơ chế giả dược không phải là sản phẩm phụ, mà là một phần cấu thành của trải nghiệm.

Vì sao Reiki không thể bị rút gọn chỉ còn là giả dược
Mặc dù Reiki có sử dụng rõ rệt các hiệu ứng giả dược và tác động của bối cảnh, trải nghiệm của nhiều người không thể được rút gọn hoàn toàn về một tầng duy nhất này. Một sự quy giản thuần túy sẽ đòi hỏi rằng kỳ vọng và ý nghĩa phải tự mình giải thích được tất cả những gì được cảm nhận. Chính tại đây, mô hình giả dược chạm đến giới hạn của nó.
Thứ nhất, nhiều người báo cáo về những tác động xuất hiện độc lập với các kỳ vọng cụ thể. Có người tiếp cận một buổi Reiki với thái độ hoài nghi hoặc không có giả định rõ ràng, nhưng vẫn mô tả những thay đổi trong cảm nhận cơ thể, sự tĩnh lặng hay độ sáng rõ nội tâm. Những trải nghiệm này có thể được giải thích một phần thông qua các tác động của bối cảnh, nhưng đồng thời cho thấy rằng kỳ vọng không phải là yếu tố ảnh hưởng duy nhất.
Thứ hai, trong Reiki có nhiều tầng tác động hoạt động song song. Bên cạnh kỳ vọng và ý nghĩa, các quá trình cơ thể cũng đóng vai trò quan trọng, và không thể được phản ánh đầy đủ bằng các mô hình giả dược cổ điển. Sự tĩnh lặng, nhịp thở đều đặn, chuyển động tối thiểu và thường cả tiếp xúc hoặc sự gần gũi đều trực tiếp làm thay đổi trạng thái của cơ thể. Những thay đổi này cũng xuất hiện trong các bối cảnh yên tĩnh, có yếu tố tiếp xúc khác, và không chỉ được kích hoạt bởi kỳ vọng mang tính nhận thức.
Một lập luận khác chống lại sự quy giản nằm ở chiều kích thời gian. Hiệu ứng giả dược thường được mô tả là ngắn hạn, trong khi Reiki lại được một số người trải nghiệm như có tác dụng ổn định lâu dài – chẳng hạn thông qua cách ứng xử khác với căng thẳng hoặc khả năng tự nhận biết tinh tế hơn. Những diễn biến này cho thấy các quá trình học tập và thích nghi vượt ra ngoài một hiệu ứng kỳ vọng đơn lẻ.
Cuối cùng, cách diễn giải mang tính chủ quan giữ một vai trò độc lập. Ngay cả khi các lời giải thích mang tính năng lượng, từ góc nhìn khoa học, vẫn chỉ là những cách diễn giải, chúng không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm thông qua kỳ vọng, mà còn thông qua mối liên hệ ý nghĩa và cách con người hiểu về chính mình. Tầng ý nghĩa này là một phần của trải nghiệm con người và không thể bị rút gọn hoàn toàn thành giả dược mà không bỏ qua những khía cạnh quan trọng.
Theo đó, Reiki trở nên dễ hiểu hơn khi được nhìn nhận như sự tương tác của nhiều tầng tác động. Các cơ chế giả dược có mặt trong đó, nhưng không giải thích toàn bộ hiện tượng.
Open-label placebo: một điểm tham chiếu quan trọng
Một điểm tham chiếu đặc biệt quan trọng trong việc phân loại Reiki là các giả dược công khai (open-label placebo). Thuật ngữ này chỉ những phương pháp trong đó việc không sử dụng một hoạt chất đặc hiệu được truyền đạt một cách minh bạch, nhưng dù vậy, ở một số người tham gia vẫn xuất hiện những thay đổi có thể cảm nhận được. Lĩnh vực nghiên cứu này trong những năm gần đây đã cho thấy rõ ràng rằng tác dụng không nhất thiết phải dựa trên sự đánh lừa hay thiếu hiểu biết.
Phát hiện cốt lõi là: ngay cả khi con người biết rằng một giả dược đang được sử dụng, các triệu chứng vẫn có thể thay đổi. Yếu tố quyết định dường như không phải là niềm tin vào một hoạt chất, mà là khung bối cảnh trong đó điều gì đó diễn ra. Cấu trúc, tính đều đặn, sự chú ý và ý nghĩa vẫn phát huy tác dụng ngay cả khi không có sự che giấu.
Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với Reiki, bởi ở đây thông thường không có sự đánh lừa. Người thực hành và người nhận đều biết rằng không có thuốc men hay can thiệp kỹ thuật nào được sử dụng. Dù vậy, nhiều người vẫn báo cáo những thay đổi về mức độ thư giãn, cảm nhận cơ thể hoặc sự sắp xếp nội tâm. Điều này phù hợp với những kết quả từ nghiên cứu về giả dược công khai.
Góc nhìn này cho phép một ngôn ngữ minh bạch. Không cần phải khẳng định rằng Reiki “vẫn somehow có tác dụng”, mặc dù ai cũng biết rằng nó không phải là thuốc. Thay vào đó, có thể thấy rằng các cơ chế của bối cảnh và ý nghĩa vẫn phát huy tác dụng ngay cả khi chúng được gọi tên. Sự cởi mở không nhất thiết làm suy yếu tác dụng, mà thậm chí còn có thể tăng cường niềm tin và cảm giác an toàn.
Các giả dược công khai cho thấy rằng tác dụng không phụ thuộc vào kiến thức bí mật. Chúng củng cố cách nhìn nhận Reiki như một phương pháp dựa trên những năng lực điều hòa vốn có của con người, mà không cần che giấu hay thần bí hóa chúng.

Điều hòa cơ thể như một mô hình giải thích
Bên cạnh kỳ vọng và ý nghĩa, điều hòa cơ thể cung cấp một mô hình dễ hiểu khác để sắp xếp các trải nghiệm Reiki. Ở đây, trọng tâm không nằm ở các kỹ thuật riêng lẻ, mà ở những thay đổi trạng thái được thúc đẩy bởi sự tĩnh lặng, cảm giác an toàn và mức kích thích tối thiểu. Cơ thể phản ứng nhạy cảm với những điều kiện này, bất kể chúng được diễn giải như thế nào.
Một yếu tố trung tâm là hệ thần kinh tự chủ. Những giai đoạn yên lặng, nhịp thở đều và không chịu áp lực thành tích có liên quan đến sự chuyển dịch sang các quá trình mang tính điều hòa và làm dịu. Trương lực cơ có thể giảm, nhịp thở trở nên chậm và sâu hơn, sự bồn chồn bên trong lắng xuống. Những thay đổi này trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu được liên hệ với hoạt hóa hệ phó giao cảm.
Tiếp xúc hoặc sự hiện diện ở khoảng cách gần cũng có thể được xem xét trong khung này. Sự tiếp xúc nhẹ nhàng, không mang tính thao tác, truyền tải cảm giác định hướng và an toàn. Ngay cả khi không có kỹ thuật chủ động, nó vẫn có thể làm sâu sắc hơn cảm nhận về cơ thể và thay đổi các trạng thái căng thẳng. Những hiệu ứng này không riêng có ở Reiki, nhưng phù hợp với những gì nhiều người trải nghiệm trong bối cảnh đó.
Điều quan trọng ở đây là sự chậm lại. Reiki làm gián đoạn những mô thức quen thuộc của xử lý kích thích và nhịp sống nhanh. Thông qua việc dừng lại, một không gian cho những cảm nhận tinh tế được mở ra – những cảm nhận thường bị bỏ qua trong đời sống hằng ngày. Sự chú ý được thay đổi này là một phần của quá trình điều hòa, chứ không chỉ là một quá trình mang tính tư duy.
Với tư cách là một mô hình giải thích, điều hòa cơ thể được giới hạn một cách có chủ ý. Nó mô tả những mối liên hệ có khả năng xảy ra, chứ không phải những tác dụng được đảm bảo. Dù vậy, mô hình này vẫn cung cấp một khung hợp lý để hiểu các trải nghiệm thường được mô tả, mà không cần dựa vào các giả định năng lượng cụ thể.
Những diễn giải mang tính tinh thần như một tầng cá nhân
Nhiều người mô tả trải nghiệm Reiki bằng những thuật ngữ mang tính tinh thần hoặc năng lượng. Họ nói về năng lượng, dòng chảy, sự tắc nghẽn hay các trường. Ngôn ngữ này là một phần của khung diễn giải cá nhân và thực hiện một chức năng quan trọng đối với mỗi người. Nó giúp sắp xếp trải nghiệm, gán cho chúng ý nghĩa và tích hợp chúng vào thế giới quan sẵn có.
Từ góc nhìn khoa học, những diễn giải này vẫn là các cách hiểu mang tính chủ quan. Chúng không thể được kiểm chứng hay đo lường, vì vậy không phù hợp làm tầng giải thích chung. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là chúng vô giá trị hay gây hiểu lầm. Ý nghĩa không chỉ tác động thông qua dữ kiện, mà còn thông qua hình ảnh, ẩn dụ và các câu chuyện giúp cấu trúc trải nghiệm cá nhân.
Những cách giải thích mang tính tinh thần có thể làm sâu sắc thêm sự cảm nhận và tăng cường mức độ sẵn sàng cho việc tự quan sát. Chúng thay đổi cách một người chú ý đến các trạng thái nội tâm và cách họ đối diện với chúng. Tác động này không xuất hiện vì lời giải thích đó “đúng” một cách khách quan, mà vì nó phù hợp về mặt chủ quan.
Một sự phân loại tỉnh táo vì thế phân biệt giữa diễn giải và nguyên nhân. Các mô hình tinh thần được tôn trọng như một tầng ý nghĩa cá nhân, nhưng không được đặt làm điều kiện tiên quyết cho tác dụng. Reiki có thể được trải nghiệm ngay cả khi không có niềm tin năng lượng, cũng như các diễn giải tinh thần có thể khiến trải nghiệm trở nên trọn vẹn hơn đối với một số người.
Sự cởi mở này cho phép một cách tiếp cận Reiki không hạ thấp các góc nhìn tinh thần, cũng không khái quát hóa chúng. Nó thừa nhận sự đa dạng trong trải nghiệm, mà không rút ra những tuyên bố chung về các cơ chế tác động.

Việc giữ ranh giới rõ ràng là cần thiết
Dù các tác động điều hòa có thể dễ hiểu và mang lại giá trị, chúng vẫn có những giới hạn. Reiki nằm ngoài phạm vi chẩn đoán và điều trị y khoa, và không thể thay thế các phương pháp này. Những thay đổi về cảm giác dễ chịu, mức độ thư giãn hay khả năng tự nhận biết không đồng nghĩa với việc điều trị bệnh lý.
Tình hình nghiên cứu cho thấy rằng Reiki – nếu có tác động – chủ yếu mang tính hỗ trợ. Nó có thể ảnh hưởng đến các biểu hiện đi kèm như căng thẳng, co cứng hay gánh nặng chủ quan, nhưng không thể giải quyết nguyên nhân của các bệnh lý thể chất hoặc tâm lý nghiêm trọng. Việc phân biệt này là then chốt để tránh những kỳ vọng sai lệch.
Việc nêu rõ ranh giới không nhằm hạ thấp giá trị, mà để định vị cho đúng. Nếu hiểu Reiki như một giải pháp duy nhất, người ta có nguy cơ trì hoãn việc tìm đến sự hỗ trợ y khoa hoặc tâm lý cần thiết. Ngược lại, Reiki có thể hữu ích khi được sử dụng bổ trợ, không đặt ra những yêu cầu cạnh tranh.
Xét về mặt đạo đức, sự thận trọng cũng là điều cần thiết. Những phát biểu về chữa khỏi bệnh hay tác dụng được đảm bảo không thể được chứng minh và có thể tạo áp lực cho những người đang ở trong tình huống dễ tổn thương. Một cách trình bày có trách nhiệm bám sát những gì có thể quan sát được và tránh đưa ra các lời hứa hẹn.
Những ranh giới rõ ràng tạo dựng niềm tin. Chúng cho phép sử dụng Reiki đúng với bản chất của nó: một phương pháp hỗ trợ sự tĩnh lặng, tự nhận biết và điều hòa – không hơn, nhưng cũng không kém.
Kết luận
Reiki được hiểu một cách rõ ràng nhất như một trải nghiệm đa thành phần: nó sử dụng các hiệu ứng giả dược và tác động của bối cảnh (kỳ vọng, ý nghĩa, nghi thức, mối quan hệ) và kết hợp chúng với những yếu tố như sự tĩnh lặng, tập trung vào cơ thể và – tùy theo bối cảnh – tiếp xúc hoặc sự gần gũi. Trong khung này, hiệu ứng giả dược không phải là sự hạ thấp, mà là một tập hợp các cơ chế tâm – sinh lý đã được khoa học mô tả rõ ràng.
Đồng thời, các nghiên cứu cho thấy rằng Reiki trong một số lĩnh vực có thể tạo ra tác động vượt ra ngoài giả dược – nhưng chưa đủ ổn định để rút ra những khẳng định mạnh mẽ về cơ chế hay chữa lành; nhiều tổng quan nhấn mạnh sự hạn chế của dữ liệu và tính không đồng nhất về phương pháp.
Kết luận mang tính bền vững nhất là: Reiki có thể hữu ích như một khung bổ trợ cho điều hòa, thư giãn và cảm nhận dễ chịu mang tính chủ quan, miễn là kỳ vọng được giữ ở mức thực tế và không thay thế các điều trị y khoa hay tâm lý cần thiết.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Hiệu ứng giả dược trong Reiki có tự động là dấu hiệu cho thấy nó “không thật” không?
Không. Trong nghiên cứu, các hiệu ứng giả dược được xem là những phản ứng tâm – sinh lý có thật trước kỳ vọng, bối cảnh và ý nghĩa – chứ không phải là sự tưởng tượng.
Reiki có thể có tác dụng ngay cả khi không tin hoặc còn hoài nghi không?
Có, điều này là hợp lý. Nghiên cứu về giả dược công khai (open-label placebo) cho thấy các tác động vẫn có thể xuất hiện ngay cả khi việc không sử dụng hoạt chất đặc hiệu được truyền đạt một cách minh bạch.
Sự khác nhau giữa “Reiki sử dụng giả dược” và “Reiki chỉ là giả dược” là gì?
“Có sử dụng giả dược” nghĩa là kỳ vọng và bối cảnh có đóng góp. “Chỉ là giả dược” sẽ là sự quy giản mọi thứ về đúng một tầng duy nhất. Nhiều trải nghiệm Reiki được mô tả phù hợp hơn như sự tương tác giữa bối cảnh, sự tĩnh lặng, tập trung vào cơ thể và (nếu có) tiếp xúc hay sự gần gũi, mà không khẳng định một nguyên nhân đơn lẻ.
Có nghiên cứu nào so sánh Reiki với sham-Reiki (Reiki giả) không?
Có. Ngay từ các tổng quan hệ thống sớm đã bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng sham; các tổng quan và công trình mới hơn tiếp tục thảo luận rằng điều kiện đối chứng và ảnh hưởng của kỳ vọng là yếu tố quyết định khi muốn kiểm tra các tác động “đặc hiệu”.
Những lĩnh vực nào thường được nghiên cứu nhiều nhất trong các tổng quan (stress, lo âu, đau, chất lượng cuộc sống)?
Thường được nghiên cứu là lo âu, stress, đau và chất lượng cuộc sống – với một số kết quả tích cực, nhưng nhìn chung là bằng chứng không đồng nhất.
Vì sao “thư giãn” không phải là một lời giải thích tầm thường?
Bởi vì thư giãn tự thân là một trạng thái sinh học: khi cơ thể thoát khỏi báo động và căng thẳng, nhận thức, trương lực cơ, nhịp thở và mức độ chịu đựng đều thay đổi. Các hiệu ứng giả dược và bối cảnh gắn chặt với những quá trình điều hòa này.
Giả dược công khai có giống với “tự lừa dối” không?
Không. Các cách tiếp cận open-label hoạt động không có sự đánh lừa và vẫn cho thấy tác động – điều này cho thấy khung, nghi thức và ý nghĩa có thể phát huy hiệu quả ngay cả khi được minh bạch.
Nếu nói Reiki “hơn cả giả dược”, có thể phát biểu điều gì một cách nghiêm túc mà không đưa ra lời hứa chữa lành?
Một cách nghiêm túc là: một số nghiên cứu và tổng quan ghi nhận các tác động vượt ra ngoài giả dược, nhưng dữ liệu chưa đủ ổn định cho những khẳng định mạnh mẽ về cơ chế hay kết quả đảm bảo; cần thêm các nghiên cứu được kiểm soát tốt hơn.
Vì sao trải nghiệm Reiki lại khác nhau nhiều giữa các cá nhân?
Bởi vì các hiệu ứng bối cảnh và quá trình điều hòa có mức độ đáp ứng khác nhau ở từng người: mức stress, cảm giác an toàn, khả năng cảm nhận cơ thể, mối quan hệ với bối cảnh và kỳ vọng đều ảnh hưởng đến điều gì được cảm nhận – và cách nó được diễn giải.
Reiki có thể thay thế điều trị y khoa hoặc tâm lý nếu “có tác dụng” không?
Không. Ngay cả khi một người cảm nhận được lợi ích chủ quan, Reiki trong nghiên cứu vẫn chủ yếu được xem là một phương pháp bổ trợ; khi có triệu chứng đáng kể, chẩn đoán và điều trị chuyên môn vẫn là cần thiết.
Làm sao nhận biết việc truyền thông Reiki có trách nhiệm?
Thông qua sự minh bạch (không bảo đảm kết quả), ranh giới rõ ràng (không thay thế y khoa/tâm lý), và việc chỉ nói về các lĩnh vực có thể mang lại lợi ích, mà không suy rộng từ các trường hợp cá nhân thành tuyên bố chữa lành chung.
Cách diễn đạt nào là trung thực nhất khi muốn giải thích Reiki một cách trung lập?
Rằng Reiki nhiều khả năng hoạt động trên nhiều tầng: bối cảnh/kỳ vọng, tĩnh lặng/điều hòa, nghi thức/ý nghĩa – và rằng các diễn giải tinh thần có thể là khung ý nghĩa cá nhân, nhưng không được trình bày như nguyên nhân đã được khoa học chứng minh.
2 Kommentare